Có 2 kết quả:

奋进 fèn jìn ㄈㄣˋ ㄐㄧㄣˋ奮進 fèn jìn ㄈㄣˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance bravely
(2) to endeavor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance bravely
(2) to endeavor

Bình luận 0